Có 2 kết quả:
摊钱 tān qián ㄊㄢ ㄑㄧㄢˊ • 攤錢 tān qián ㄊㄢ ㄑㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to bear part of the cost
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to bear part of the cost
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0